🔍
Search:
PHÀNH PHẠCH
🌟
PHÀNH PHẠCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
큰 새가 계속해서 힘차게 날개를 치다.
1
PHÀNH PHẠCH:
Chim lớn liên tục vỗ cánh một cách mạnh mẽ.
-
2
큰 물고기가 계속해서 힘차게 꼬리를 치다.
2
TÒM TÕM:
Cá lớn liên tục quẫy đuôi một cách mạnh mẽ.
-
Phó từ
-
1
큰 새가 계속해서 힘차게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
1
PHÀNH PHẠCH:
Âm thanh mà chim lớn liên tục vỗ cánh một cách mạnh mẽ. Hoặc hình ảnh như thế.
-
2
큰 물고기가 계속해서 힘차게 꼬리를 치는 소리. 또는 그 모양.
2
TÒM TÕM:
Âm thanh mà cá lớn liên tục quẫy đuôi một cách mạnh mẽ. Hoặc hình ảnh như thế.
-
Phó từ
-
1
큰 새가 힘차게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
1
PHÀNH PHẠCH:
Tiếng chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh. Hoặc hình ảnh như thế.
-
2
큰 물고기가 힘차게 꼬리를 치는 소리. 또는 그 모양.
2
OÀM OẠP:
Tiếng cá lớn quẫy đuôi thật mạnh. Hoặc hình ảnh như thế.
-
Phó từ
-
2
적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
2
ỰC, SOÀN SOẠT:
Tiếng uống nhanh những cái như một lượng nhỏ chất lỏng hoặc sợi mỳ. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
1
새 등이 날개를 가볍게 치며 날아가는 소리. 또는 그 모양.
1
PHÀNH PHẠCH:
Tiếng chim đập cánh nhẹ và bay lên. Hoặc hình ảnh đó.
-
Động từ
-
1
큰 새가 힘차게 날개를 치다.
1
VỖ PHÀNH PHẠCH:
Chim lớn vỗ cánh một cách mạnh mẽ.
-
2
큰 물고기가 힘차게 꼬리를 치다.
2
QUẪY TÒM TÕM:
Cá lớn quẫy đuôi một cách mạnh mẽ.
-
Động từ
-
1
큰 새가 힘차게 계속해서 날개를 치다.
1
VỖ PHÀNH PHẠCH:
Chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh.
-
2
큰 물고기가 힘차게 계속해서 꼬리를 치다.
2
QUẪY TÒM TÕM:
Cá lớn liên tục quẫy đuôi thật mạnh.
-
Động từ
-
1
큰 새가 힘차게 계속해서 날개를 치다.
1
VỖ PHÀNH PHẠCH:
Chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh.
-
2
큰 물고기가 힘차게 계속해서 꼬리를 치다.
2
QUẪY TÒM TÕM:
Cá lớn liên tục quẫy đuôi thật mạnh.
-
Động từ
-
1
큰 새가 계속해서 가볍고 크게 날개를 치다.
1
VỖ PHÀNH PHẠCH:
Con chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.
-
2
큰 물고기가 계속해서 가볍고 크게 꼬리를 치다.
2
OÀM OẠP:
Con cá lớn liên tục quẫy đuôi rộng và nhẹ nhàng.
-
3
큰 깃발이나 널어 놓은 빨래 등이 계속해서 바람에 거세게 날리다.
3
BAY PHẦN PHẬT:
Những cái như lá cờ lớn hoặc đồ giặt đang phơi liên tục bay mạnh trong gió.
-
Phó từ
-
1
큰 새가 가볍고 크게 자꾸 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
1
PHÀNH PHẠCH:
Tiếng chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
큰 물고기가 가볍고 크게 자꾸 꼬리를 치는 소리. 또는 그 모양.
2
QUẪY OÀM OẠP:
Tiếng cá lớn liên tục quẫy đuôi rộng và nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
큰 깃발이나 널어 놓은 빨래 등이 바람에 자꾸 거세게 날리는 소리. 또는 그 모양.
3
BAY PHẦN PHẬT:
Tiếng lá cờ lớn hoặc đồ giặt đang phơi liên tục bay mạnh trong gió. Hoặc hình ảnh đó.
-
Phó từ
-
1
큰 새가 가볍고 크게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
1
PHÀNH PHẠCH:
Chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.
-
2
큰 물고기가 가볍고 크게 꼬리를 치는 소리. 또는 그 모양.
2
ROẠT, OẠP, ÀO:
Cá lớn liên tục quẫy đuôi rộng và nhẹ nhàng.
-
3
큰 깃발이나 널어 놓은 빨래 등이 바람에 거세게 날리는 소리. 또는 그 모양.
3
PHẬT, PHẦN PHẬT:
Lá cờ lớn hoặc đồ giặt đang phơi liên tục bay mạnh trong gió.
-
Động từ
-
1
큰 새가 가볍고 크게 자꾸 날개를 치다.
1
VỖ PHÀNH PHẠCH:
Chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.
-
2
큰 물고기가 가볍고 크게 자꾸 꼬리를 치다.
2
QUẪY NƯỚC OÀM OẠP:
Cá lớn liên tục quẫy đuôi rộng và nhẹ nhàng.
-
3
큰 깃발이나 널어 놓은 빨래 등이 바람에 자꾸 거세게 날리다.
3
BAY PHẦN PHẬT:
Lá cờ lớn hoặc đồ giặt đang phơi liên tục bay mạnh trong gió.
-
Động từ
-
1
큰 새가 가볍고 크게 날개를 치다.
1
VỖ PHÀNH PHẠCH:
Chim lớn vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.
-
2
큰 물고기가 가볍고 크게 꼬리를 치다.
2
QUẪY ĐÁNH ROẠT, QUẪY CÁI OẠP:
Cá lớn quẫy đuôi rộng và nhẹ nhàng.
-
3
큰 깃발이나 널어 놓은 빨래 등이 바람에 거세게 날리다.
3
BAY PHẦN PHẬT:
Lá cờ lớn hoặc đồ giặt đang phơi bay mạnh trong gió.
-
Động từ
-
1
큰 새가 가볍고 크게 날개를 치다.
1
VỖ PHÀNH PHẠCH:
Chim lớn vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.
-
2
큰 물고기가 가볍고 크게 꼬리를 치다.
2
QUẪY CÁI OẠP, QUẪY ĐÁNH ROẠT:
Cá lớn quẫy đuôi rộng và nhẹ nhàng.
-
3
큰 깃발이나 널어 놓은 빨래 등이 바람에 거세게 날리다.
3
BAY PHẦN PHẬT:
Lá cờ lớn hoặc đồ giặt đang phơi bay mạnh trong gió.
-
Phó từ
-
1
마음에 들지 않아서 몹시 불평하는 모양.
1
LẦM BẦM, LÀU BÀU:
Hình ảnh rất bất bình do không vừa ý.
-
2
옷 등을 힘 있게 터는 모양.
2
LẠCH XẠCH, PHÀNH PHẠCH:
Hình ảnh phủi mạnh những thứ như quần áo.
-
3
마음에 있는 생각 등을 떨쳐 버리거나 어려움을 이겨 내는 모양.
3
NHẸ LÒNG, NHẸ NHÕM:
Hình ảnh rũ bỏ được những suy nghĩ trong lòng hay vượt qua được khó khăn.
-
Động từ
-
1
큰 새가 계속해서 가볍고 크게 날개를 치다.
1
VỖ PHÀNH PHẠCH:
Chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.
-
2
큰 물고기가 계속해서 가볍고 크게 꼬리를 치다.
2
QUẪY OÀM OẠP, QUẪY ĐUÔI UYỂN CHUYỂN:
Cá lớn liên tục quẫy đuôi rộng và nhẹ nhàng.
-
3
큰 깃발이나 널어 놓은 빨래 등이 계속해서 바람에 거세게 날리다.
3
BAY PHẦN PHẬT:
Lá cờ lớn hoặc đồ giặt đang phơi liên tục bay mạnh trong gió.
-
Phó từ
-
1
의젓하거나 태연스럽게 일을 처리하는 모양.
1
RỤP RỤP, THOAN THOẮT:
Hình dáng xử lý công việc một cách chín chắn và gọn nhẹ.
-
2
사람이나 물건이 계속 쓰러지는 모양.
2
ÀO ÀO, ĐỒM ĐỘP:
Hình ảnh người hay đồ vật liên tục đổ ngã.
-
3
숨 등이 계속 막히는 모양.
3
Hình ảnh những thứ như hơi thở liên tục bị nghẹt .
-
4
침을 계속 뱉는 소리. 또는 그 모양.
4
XOÈN XOẸT:
Âm thanh nhổ nước bọt liên tục. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
5
단단한 물건을 자꾸 두드리거나 먼지 등을 터는 소리. 또는 그 모양.
5
LỘP CỘP, PHÀNH PHẠCH:
Âm thanh khi gõ liên tục vào đồ vật cứng hay phủi những thứ như bụi. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
6
단단한 물건이 갑자기 터져 계속 나는 소리. 또는 그 모양.
6
ĐÌ ĐÙNG, BÙM BÙM:
Âm thanh liên tục phát ra do vật cứng đột nhiên bị vỡ. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
7
물건이 아주 힘없이 잘리거나 끊어져 계속 나는 소리. 또는 그 모양.
7
CỤP CỤP, RÔM RỐP:
Âm thanh liên tục phát ra do đồ vật bị chặt hay bị gẫy một cách không còn sức lực. Hoặc hình ảnh như vậy.